Có 2 kết quả:

麥克維 mài kè wéi ㄇㄞˋ ㄎㄜˋ ㄨㄟˊ麦克维 mài kè wéi ㄇㄞˋ ㄎㄜˋ ㄨㄟˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(Timothy) McVeigh

Từ điển Trung-Anh

(Timothy) McVeigh